Từ "crossed eye" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tình trạng khi mắt của một người không nhìn thẳng, mà thay vào đó, một hoặc cả hai mắt đều hướng về phía nhau. Tình trạng này có thể gây khó khăn trong việc nhìn và có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn thẳng của người đó. "Crossed eye" còn được biết đến với tên gọi khác là "strabismus".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"My friend has a crossed eye, so he sometimes has trouble reading."
(Bạn tôi có một mắt bị lé, vì vậy anh ấy đôi khi gặp khó khăn khi đọc.)
"Although his crossed eyes were a source of teasing during childhood, he learned to embrace his uniqueness."
(Mặc dù đôi mắt bị lé của anh ấy là nguồn gây châm chọc trong thời thơ ấu, nhưng anh ấy đã học cách chấp nhận sự khác biệt của mình.)
Biến thể của từ:
Cross-eye (noun): Thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "crossed eye".
Strabismus (noun): Tình trạng y học mô tả sự mất cân bằng trong việc điều khiển mắt, có thể bao gồm crossed eye.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Squint (verb): Nhìn với đôi mắt hẹp lại, thường là do ánh sáng mạnh hoặc sự tập trung.
Lazy eye (noun): Một tình trạng khác liên quan đến thị lực, khi một mắt không phát triển hoàn toàn và không nhìn đúng cách.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Eyes in the back of your head": Nghĩa là có khả năng quan sát mọi thứ xung quanh, không liên quan trực tiếp nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc quan sát.
"Look askance at someone": Nhìn ai đó với ánh mắt nghi ngờ hoặc không tin tưởng, không phải là "crossed eye" nhưng có thể gợi ý về cách nhìn.
Cách sử dụng khác: